Cập nhật nội dung chi tiết về Con Chim Đại Bàng Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Lamdeppanasonic.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Sở hữu một con chim đại bàng hay chim ưng dũng mãnh là niềm mơ ước của nhiều người.
An elephant trunk or elephant’s trunk is the proboscis of an elephant.
WikiMatrix
Con mắt chim đại bàng
The Eye of an Eagle
jw2019
Một nhà quan sát đã nhìn thấy một con sơn dương chiến đấu trong nửa giờ liền để đuổi một con chim đại bàng trong khi chú dê con nằm thu mình dưới mẹ để được bảo vệ.
One observer saw a mountain goat fighting off an eagle for half an hour, while the young kid crouched beneath her for protection.
jw2019
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:9, 11, 12) Để dạy chim con bay, đại bàng mẹ “phấp-phới giỡn ổ mình”, đồng thời vỗ cánh liên tục hầu khuyến khích chim con cất cánh.
(Deuteronomy 32:9, 11, 12) To teach her young to fly, the mother eagle ‘stirs up her nest,’ fluttering and flapping her wings to urge her young ones to take off.
jw2019
Và khi con chim bay xa, nó giống như một con đại bàng trên bầu trời.
And when the bird away does fly, It’s like an eagle in the sky.
OpenSubtitles2018.v3
Muốn hiểu làm sao đạt được điều này, điều tốt là chúng ta biết chút ít về chim đại bàng, con chim này thường được dùng theo nghĩa bóng trong Kinh-thánh.
To understand how this is possible, it is helpful to know something about the eagle, which is frequently used figuratively in the Scriptures.
jw2019
Họ điều khiển các hệ thống và các chiếc máy bay phản lực, nhưng vào một lúc nào đó, họ đã đánh mất niềm vui lái máy bay “đến một nơi mà không có một con chim chiền chiện hay một con chim đại bàng nào bay đến cả”15 Họ đã mất đi cảm giác kinh ngạc trước cảnh bình minh rực rỡ, trước vẻ đẹp của các tạo vật của Thượng Đế khi họ bay ngang qua các đại dương và lục địa.
They had mastered the systems and the handling of the jets, but somewhere along the way they had lost the joy of flying “where never lark, or even eagle flew.” 16 They had lost their sense of awe at a glowing sunrise, at the beauties of God’s creations as they crossed oceans and continents.
LDS
Họ điều khiển các hệ thống và các chiếc máy bay phản lực, nhưng vào một lúc nào đó, họ đã đánh mất niềm vui lái máy bay “đến một nơi mà không có một con chim chiền chiện hay một con chim đại bàng nào bay đến cả”16 Họ đã mất đi cảm giác kinh ngạc trước cảnh bình minh rực rỡ, trước vẻ đẹp của các tạo vật của Thượng Đế khi họ bay ngang qua các đại dương và lục địa.
They had mastered the systems and the handling of the jets, but somewhere along the way they had lost the joy of flying “where never lark, or even eagle flew.” 16 They had lost their sense of awe at a glowing sunrise, at the beauties of God’s creations as they crossed oceans and continents.
LDS
Trong video tiếp theo này, như bạn thấy con chim này, một con đại bàng, phối hợp duyên dáng đôi cánh, mắt và chân để tóm lấy con mồi ra khỏi mặt nước, robot của chúng tôi cũng có thể đi câu.
And in this next video, just like you see this bird, an eagle, gracefully coordinating its wings, its eyes and feet to grab prey out of the water, our robot can go fishing, too.
ted2019
Em biết ai có thể bảo vệ chúng ta giống như chim mẹ bảo vệ chim con không?— Trong Kinh Thánh, Đức Giê-hô-va được ví như con chim gọi là đại bàng, luôn bảo vệ con nhỏ của mình.—Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:11, 12, NTT.
Do you know who can protect us as a mother bird does her babies?— In the Bible, Jehovah is compared to a bird called an eagle, which helps its little ones. —Deuteronomy 32:11, 12.
jw2019
Cũng có rất nhiều chim trời, từ những con đại bàng dũng mãnh, bay cao vút, cho tới vô số loài chim sặc sỡ, với tiếng hót, tạo nên những giai điệu thánh thót chan hòa không gian.
jw2019
Hai trăm năm sau khi lời tiên tri này được viết xuống thì quân đội của Si-ru, mang cờ hiệu chim đại bàng, lao vào thành Ba-by-lôn giống như chim đại bàng bổ nhào xuống con mồi.
(Isaiah 45:1; 46:11) Two hundred years after this prophecy was penned, Cyrus’ troops, who had eagles on their battle standards, swooped down on the city of Babylon like an eagle pouncing on its prey.
jw2019
Người tín đồ này dùng một sự so sánh bóng bẩy của nhà tiên tri Ê-sai, so sánh sức mạnh thiêng liêng của mình với sức lực của con chim ưng hay chim đại bàng bay càng lúc càng cao trên bầu trời.
(Psalm 57:1) This Christian drew on a simile used by the prophet Isaiah, comparing his spiritual strength with that of an eagle that soars higher and higher in the sky.
jw2019
(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5, 6) Suốt 40 năm trong đồng vắng, Đức Giê-hô-va bồng ẵm họ an toàn như chim đại bàng cõng con; Ngài ban cho họ thức ăn dư dật.
(Exodus 19:5, 6) Throughout the 40 years in the wilderness, Jehovah carried them safely, as an eagle carries its fledglings, and blessed them with abundant provisions.
jw2019
Có khi chim đại bàng mẹ thậm chí ấp ủ con trong cánh của mình để che chở chúng khỏi gió lạnh.
At times, a mother eagle may even wrap her wings around her offspring to protect them from cold winds.
jw2019
14 Một số chim đại bàng đã bị chết chìm vì không buông con mồi nặng quá sức của nó.
14 Certain eagles are reported to have drowned when they did not release from their talons a fish that was too heavy to carry off.
jw2019
Síp cũng có hơn 380 loài chim được xác định vì nằm trên tuyến đường di cư giữa châu Phi và châu Âu và Tây Á bao gồm Cắt Eleonora (Falco eleonorae), chim hồng hạc và con Đại bàng đầu nâu (Aquila heliaca).
Cyprus also has over 380 identified species of bird due to being on migration routes between Africa to Europe and western Asia including Eleonora’s falcon (Falco eleonorae), flamingo and the imperial eagle (Aquila heliaca).
WikiMatrix
Vì tổ chim đại bàng thường được xây ở vách đá hay ở trên những cây cao, nên chim con bị phơi bày trước khí tượng (Gióp 39:30, 31).
As their nests are usually built on cliffs or in tall trees, the young birds are exposed to the elements.
jw2019
(Vỗ tay) Chúng tôi lấy tên gọi là “Dove”, bởi vì tên của vệ tinh thường lấy tên dựa trên các loài chim, nhưng là chim săn mồi bình thường: như Đại bàng, Diều hâu, loại lao xuống giết con mồi, tôi cũng không biết nữa Chim cắt, đại loại như vậy.
(Applause) We call this satellite “Dove,” and we call it “Dove” because satellites are typically named after birds, but normally birds of prey: like Eagle, Hawk, Swoop, Kill, I don’t know, Kestrel, these sort of things.
ted2019
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:11, 12; Thi-thiên 91:4) Chim đại bàng đôi khi xòe cánh ra hàng giờ để che chở con.
jw2019
In 3D đã được sử dụng để sản xuất mỏ giả cho đại bàng, một con ngỗng Brazil tên là Victoria, và một chim tucăng Costa Rica gọi là Grecia.
3D printing has been used to produce prosthetic beaks for eagles, a Brazilian goose named Victoria, and a Costa Rican toucan called Grecia.
WikiMatrix
Ở Kazakhstan và Mông Cổ, những con sói thường được săn bắt với đại bàng và chim ưng, mặc dù thực hành này đang giảm, vì chim ưng có kinh nghiệm săn sói đang trở nên ít về số lượng.
In Kazakhstan and Mongolia, wolves are traditionally hunted with eagles and falcons, though this practise is declining, as experienced falconers are becoming few in number.
WikiMatrix
Cá hương là một nguồn thực phẩm quan trọng đối với con người và động vật hoang dã bao gồm cả loài gấu nâu, chim săn mồi như đại bàng, và các động vật khác.
Trout are an important food source for humans and wildlife, including brown bears, birds of prey such as eagles, and other animals.
WikiMatrix
Trong sách All the Birds of the Bible (Tất cả loài chim trong Kinh-thánh), Alice Parmelee kể rằng “có lần con đại bàng thấy một con cá chết nổi lềnh bềnh trên mặt hồ cách đó năm cây số rồi nó sà xuống đúng ngay vị trí.
(Job 39:27, 29) Alice Parmelee, in her book All the Birds of the Bible, reports that “an eagle once spotted a dead fish floating in a lake three miles [5 km] away and made a diagonal dive to the exact place.
jw2019
Như phụng-hoàng [“chim đại bàng”, NW ] phấp-phới dởn ổ mình, bay chung-quanh con nhỏ mình, sè cánh ra xớt nó, và cõng nó trên chéo cánh mình thể nào, thì một mình Đức Giê-hô-va đã dẫn-dắc người thể ấy”.
jw2019
Chim Đại Bàng Trong Tiếng Tiếng Anh
□ Tại sao Kinh-thánh thường đề cập đến chim đại bàng?
□ Why is the eagle frequently mentioned in the Scriptures?
jw2019
Đặc biệt có nhiều chim đại bàng vào mùa xuân và mùa thu khi chúng di trú.
They are particularly numerous during spring and autumn when they migrate.
jw2019
Con mắt chim đại bàng
The Eye of an Eagle
jw2019
Dưới bóng của cánh chim đại bàng
In the Shadow of an Eagle’s Wings
jw2019
Nên giờ chim đại bàng tiếp tục săn bằng đôi chân.
So now the hawks continue the hunt….. on foot.
OpenSubtitles2018.v3
Cất cánh bay cao như chim đại bàng
Mounting Up With Wings Like Eagles
jw2019
Luồng không khí nóng là vô hình, nhưng chim đại bàng tinh thông tìm ra được.
Thermals are invisible, but the eagle is adept at finding them.
jw2019
Có những năm, người ta đếm có gần tới 100.000 chim đại bàng.
In some years nearly 100,000 eagles have been counted.
jw2019
Chúng ta sẽ cất cánh bay cao như chim đại bàng (II Cô-rinh-tô 4:7, NW; Ê-sai 40:31).
We will mount up with wings like eagles.—2 Corinthians 4:7; Isaiah 40:31.
jw2019
Hãy cạo đầu cho trọc như thể chim đại bàng
Make yourselves as bald as an eagle,
jw2019
Nhờ vậy chim đại bàng có thể bay nhiều giờ mà chỉ dùng ít sức năng.
In this way the eagle can stay aloft for hours with a minimum expenditure of energy.
jw2019
CHIM ƯNG hay chim đại bàng là một trong những loại chim khỏe nhất trên không trung.
EAGLES are among the most powerful birds in the skies.
jw2019
Có nhiều chim đại bàng chết khi tập bay.
Not a few eagles die in the attempt.
jw2019
Mắt tinh của chim đại bàng luôn luôn có trong tục ngữ.
The keen eyesight of the eagle has always been proverbial.
jw2019
Chim đại bàng cũng làm cha mẹ gương mẫu về những phương diện khác.
Eagles are exemplary parents in other ways too.
jw2019
Biểu tượng chim đại bàng
Under the Banner of the Eagle
jw2019
Sở hữu một con chim đại bàng hay chim ưng dũng mãnh là niềm mơ ước của nhiều người.
An elephant trunk or elephant’s trunk is the proboscis of an elephant.
WikiMatrix
14 Một số chim đại bàng đã bị chết chìm vì không buông con mồi nặng quá sức của nó.
14 Certain eagles are reported to have drowned when they did not release from their talons a fish that was too heavy to carry off.
jw2019
Một trong những giai đoạn nguy hiểm nhất trong đời sống của chim đại bàng là khi nó tập bay.
One of the most dangerous periods of an eagle’s life is when it learns to fly.
jw2019
Kết quả là sự giao thoa mang đến cho kính thiên văn của bạn một tầm nhìn như chim đại bàng.
In effect, interferometry gives your telescope eagle-like vision.
OpenSubtitles2018.v3
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:11, 12; Thi-thiên 91:4) Chim đại bàng đôi khi xòe cánh ra hàng giờ để che chở con.
jw2019
Giải thưởng gồm một lông vũ bằng bạc của chim đại bàng, một bằng chứng nhận và khoản tiền 50.000 dollar Mỹ.
The Prize is a silver eagle feather, a certificate, and $50,000 USD.
WikiMatrix
Chim đại bàng xòe đôi cánh, đôi khi tới hàng giờ mỗi lần, đặng che bóng mát cho chim non của nó.
jw2019
Chim đại bàng cất cánh dễ dàng vì nó dùng luồng không khí nóng hay những cột không khí bốc hơi ấm.
Mounting up requires little effort since the eagle uses thermals, or columns of rising warm air.
jw2019
Có khi chim đại bàng mẹ thậm chí ấp ủ con trong cánh của mình để che chở chúng khỏi gió lạnh.
At times, a mother eagle may even wrap her wings around her offspring to protect them from cold winds.
jw2019
Chim Hoàng Yến Trong Tiếng Tiếng Anh
Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.
To a canary, a cat is a monster.
OpenSubtitles2018.v3
Mong manh như là chim hoàng yến trong mỏ than vậy.
It’s like the canary in the coalmine.
QED
Trừ tôi và con chim hoàng yến, thì không ai biết.
Apart from me and the canary, no-one.
OpenSubtitles2018.v3
Cổ không hẳn là một vị thánh, cô Julie Roussel của anh với con chim hoàng yến.
She wasn’t exactly a plaster saint… your Julie Roussel with her canary.
OpenSubtitles2018.v3
Đến năm 1991, số lượng chim hoàng yến ở Úc đã giảm xuống còn khoảng 460 con.
By 1991, the number of Australian plainhead canaries in Australia had dropped to around 460 birds.
WikiMatrix
Trong các mỏ than, loài chim hoàng yến này khá thân thiết với các thợ mỏ.
In coal mines, this canary was supposed to be close to the miners.
ted2019
Băng là loài chim hoàng yến trong mỏ than thế giới.
Ice is the canary in the global coal mine.
ted2019
Vì vậy, chim hoàng yến này là một báo động sống, và rất hiệu quả.
So this canary was a living alarm, and a very efficient one.
ted2019
Monson, “Chim Hoàng Yến với Đốm Xám trên Đôi Cánh,” Liahona, tháng Sáu năm 2010, 4.
Monson, “Canaries with Gray on Their Wings,” Liahona, June 2010, 4.
LDS
Ta đã mua cho con chim Hoàng Yến ( Canary ) khi con mười tuổi.
I bought you that Canary when you were ten.
OpenSubtitles2018.v3
Mỗi mỏ than phải có hai con chim hoàng yến.
Each mine was required to keep two canaries.
jw2019
1, 2. (a) Trước đây, tại sao người ta đặt chim hoàng yến trong những hầm mỏ ở nước Anh?
1, 2. (a) In the past, why were canaries put in British mines?
jw2019
Ảnh hưởng lớn khác là chim hoàng yến.
The other great influence is the mine’s canary.
ted2019
Rover, chim hoàng yến đây.
Rover, this is Canary.
OpenSubtitles2018.v3
Như con chim hoàng yến!
It’s like Tweety Bird!
OpenSubtitles2018.v3
Từ khi Ken mất con tựa như loài chim hoàng yến đã quên mất đi bài hát của mình vậy.
Since Ken died I ” m like a canary that ” s forgotten its song.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu không khí bị nhiễm độc, chim hoàng yến sẽ có biểu hiện bất thường, thậm chí ngã gục xuống.
If the air became contaminated, the birds would show signs of distress, even falling off their perch.
jw2019
Chẳng hạn, trung bình tim con voi đập 25 nhịp/phút, trong khi tim của chim hoàng yến đập khoảng 1.000 nhịp/phút!
For instance, an elephant’s heart beats, on average, 25 times a minute, while that of a canary virtually buzzes at about 1,000 beats a minute!
jw2019
Cậu phải đuổi cô ta ra khỏi nhà không tôi thề sẽ giết cô ta và con chim hoàng yến của ả.
You have to get that woman out of this house or I swear I will kill her and her bloody canary.
OpenSubtitles2018.v3
9 Như được đề cập ở đầu bài, thợ mỏ ở nước Anh dùng chim hoàng yến để sớm phát hiện khí độc.
9 The British coal miners mentioned earlier used canaries to provide an early warning of the presence of poisonous gas.
jw2019
Trong thời kỳ Victoria chim sẻ Anh là rất phổ biến như chim lồng suốt quần đảo Anh, chim hoàng yến thường bị thay thế.
In Victorian times British finches were hugely popular as cage birds throughout the British Isles, often replacing canaries.
WikiMatrix
Tôi sẽ mua vé đi trên chiếc Mississippi và hỏi thăm mọi người… về một hành khách nữ đã đi cùng một con chim hoàng yến.
I shall book passage on the Mississippi… and inquire everybody… about a woman passenger who made the trip with a canary.
OpenSubtitles2018.v3
Ông đã trốn sang Pháp qua Hồng Kông dưới sự bảo trợ của Chiến dịch Chim hoàng yến, và sau đó nghiên cứu tại Đại học Harvard ở Hoa Kỳ.
He fled to France through Hong Kong under the aegis of Operation Yellowbird, and then studied at Harvard University in the United States.
WikiMatrix
Stack canaries, được gọi tên tương tự như chim hoàng yến trong mỏ than, nó được sử dụng nhằm phát hiện lỗi tràn bộ nhớ đệm trước khi một mã độc được thực thi.
Stack canaries, named for their analogy to a canary in a coal mine, are used to detect a stack buffer overflow before execution of malicious code can occur.
WikiMatrix
Chim Yến Trong Tiếng Tiếng Anh
Nếu giết một kẻ làm mồi, chúng sẽ bỏ một con chim yến vào xác anh ta.
If they kill a stool pigeon, they leave a canary on the body.
OpenSubtitles2018.v3
Trong một trường hợp khác, một người chồng không tin đạo rất mê chim yến.
In another case, an unbelieving husband was fascinated by canaries.
jw2019
Và họ treo một con chim yến trong xe để đảm bảo rằng người Đức không sử dụng khí độc.
And they had a canary hung inside the thing to make sure the Germans weren’t going to use gas.
ted2019
Trong khi chim yến Úc vẫn là một giống hiếm, ngày nay nó lan rộng hơn nhiều với các loài chim đang được lai tạo trên khắp Australia và ở Mỹ.
Whilst the Australian plainhead remains a rare breed, it is now far more widespread with birds being bred throughout Australia and in the US.
WikiMatrix
Chính Đấng Tạo Hóa nói: “Chim hạc giữa khoảng-không tự biết các mùa đã định cho nó; chim cu, chim yến, chim nhạn giữ kỳ dời chỗ ở”.—Giê-rê-mi 8:7.
In fact, the Creator himself said: “The stork in the sky knows its seasons; the turtledove and the swift and the thrush keep to the time of their return.” —Jeremiah 8:7.
jw2019
Ngoài dơi có ít nhất hai loài chim, là chim yến ở Châu Á và Châu Úc và chim dầu ở vùng nhiệt đới Châu Mỹ, cũng dùng khả năng định vị bằng tiếng vang.
Besides bats, at least two kinds of birds —swiftlets of Asia and Australia and oilbirds of tropical America— also employ echolocation.
jw2019
Những con chim hồng yến lần đầu tiên được nuôi trong những năm 1920, nó là loài chim hoàng yến duy nhất có một phần của màu đỏ như một phần của bộ lông của nó.
First bred in the 1920s, it is the only colour canary that has an element of red as part of its plumage.
WikiMatrix
Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.
To a canary, a cat is a monster.
OpenSubtitles2018.v3
Mong manh như là chim hoàng yến trong mỏ than vậy.
It’s like the canary in the coalmine.
QED
Trừ tôi và con chim hoàng yến, thì không ai biết.
Apart from me and the canary, no-one.
OpenSubtitles2018.v3
Cổ không hẳn là một vị thánh, cô Julie Roussel của anh với con chim hoàng yến.
She wasn’t exactly a plaster saint… your Julie Roussel with her canary.
OpenSubtitles2018.v3
Đến năm 1991, số lượng chim hoàng yến ở Úc đã giảm xuống còn khoảng 460 con.
By 1991, the number of Australian plainhead canaries in Australia had dropped to around 460 birds.
WikiMatrix
Chim bạch yến hay được dùng để nhận biết hoá chất trong hầm mỏ.
Canaries used to be used as kind of biosensors in mines.
ted2019
Trong các mỏ than, loài chim hoàng yến này khá thân thiết với các thợ mỏ.
In coal mines, this canary was supposed to be close to the miners.
ted2019
Qua thử nghiệm, chúng tôi nhận thấy trong giao tiếp xã hội, con người như chim bạch yến.
In doing this, what we’ve discovered is that humans are literal canaries in social exchanges.
QED
Băng là loài chim hoàng yến trong mỏ than thế giới.
Ice is the canary in the global coal mine.
ted2019
Vì vậy, chim hoàng yến này là một báo động sống, và rất hiệu quả.
So this canary was a living alarm, and a very efficient one.
ted2019
Monson, “Chim Hoàng Yến với Đốm Xám trên Đôi Cánh,” Liahona, tháng Sáu năm 2010, 4.
Monson, “Canaries with Gray on Their Wings,” Liahona, June 2010, 4.
LDS
Ta đã mua cho con chim Hoàng Yến ( Canary ) khi con mười tuổi.
I bought you that Canary when you were ten.
OpenSubtitles2018.v3
Mỗi mỏ than phải có hai con chim hoàng yến.
Each mine was required to keep two canaries.
jw2019
1, 2. (a) Trước đây, tại sao người ta đặt chim hoàng yến trong những hầm mỏ ở nước Anh?
1, 2. (a) In the past, why were canaries put in British mines?
jw2019
Bạn đang đọc nội dung bài viết Con Chim Đại Bàng Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Lamdeppanasonic.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!