Đề Xuất 4/2023 # Con Vẹt Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 4 Like | Lamdeppanasonic.com

Đề Xuất 4/2023 # Con Vẹt Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 4 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Con Vẹt Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Lamdeppanasonic.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Con vẹt màu này cần tìm thêm một sắc màu.

The croaking cockatoo doth bellow for revenge.

OpenSubtitles2018.v3

Mấy con vẹt.

Lovebirds.

OpenSubtitles2018.v3

Nó sẽ không thể thoát… ngay cả khi nó là… một con vẹt.

He wouldn’t escape by flying… even if he were… a parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Phải, chúng ta phải bay đến rừng Amazon, để giúp bọn họ tìm những con vẹt khác.

Yeah, we have to fly to the Amazon and help Linda and Tulio find them!

OpenSubtitles2018.v3

Con vẹt nào?

Your parrot?

OpenSubtitles2018.v3

Giống như hắn ta đang bóp một con vẹt hay gì đó.

It’s like he’s up there strangling a parrot or something.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi nghĩ ngươi là gì khác ngoài con vẹt đuôi dài của Stark sao?

Think you’re anything more than Stark’s prize parakeet?

OpenSubtitles2018.v3

Cô muốn đổi cái gì lấy con vẹt?

What do you want for the parrot?

OpenSubtitles2018.v3

Như thể lái một con vẹt đuôi dài vậy!

This is like driving a parakeet!

OpenSubtitles2018.v3

Như một con vẹt nhỏ xíu.

Like a tiny parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là con Vẹt chúa của dòng vẹt tím

That’s a purple–crested queen parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Về chuyện con vẹt thiếc của anh.

About your tin pet.

OpenSubtitles2018.v3

Con vẹt đã nói với em tất cả.

The parrot told me everything.

OpenSubtitles2018.v3

Alfredo không nuôi bất kì con vẹt nào.

Alfredo doesn’t have any pet parrots.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài kích thước của chúng, xương rất giống với những con vẹt Mascarene khác.

Apart from their size, the bones were very similar to those of other Mascarene parrots.

WikiMatrix

Cô thử nghĩ coi, con vẹt mào vàng, giá chừng 800 mỗi con.

See, you gotta figure sulphur–crested cockatoos, they go for about 800 a shot.

OpenSubtitles2018.v3

Những con vẹt đuôi dài dễ thương nhất.

Aren’t you the fluffiest, most delicious little macaws?

OpenSubtitles2018.v3

Trông anh ta như một con vẹt ốm đói vậy.”

He looked just like a monkey.”

WikiMatrix

Những con vẹt hát được.

Parrots can sing.

Tatoeba-2020.08

Như con vẹt vậy.

Like a parrot.

OpenSubtitles2018.v3

ngoài con vẹt của tôi.

I thought I was the bird nut until I met you.

OpenSubtitles2018.v3

Con vẹt của cha anh

My father’s parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Chú có thể ngửi con vẹt của bọn cháu.

You could smell our parrot.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta có thú cưng canh nhà cho ông ấy, chẳng hạn như một con vẹt tên là Chilli.

He has pets watching over him, such as a parrot named Chilli.

WikiMatrix

Tại Luzon thuộc Philippines Tại Walsrode Bird Park Ba con vẹt non được con người chăm sóc ^ BirdLife International (2012).

In Luzon, the Philippines At Walsrode Bird Park Three hand-reared chicks BirdLife International (2012).

WikiMatrix

Con Chim Đại Bàng Trong Tiếng Tiếng Anh

Sở hữu một con chim đại bàng hay chim ưng dũng mãnh là niềm mơ ước của nhiều người.

An elephant trunk or elephant’s trunk is the proboscis of an elephant.

WikiMatrix

Con mắt chim đại bàng

The Eye of an Eagle

jw2019

Một nhà quan sát đã nhìn thấy một con sơn dương chiến đấu trong nửa giờ liền để đuổi một con chim đại bàng trong khi chú dê con nằm thu mình dưới mẹ để được bảo vệ.

One observer saw a mountain goat fighting off an eagle for half an hour, while the young kid crouched beneath her for protection.

jw2019

(Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:9, 11, 12) Để dạy chim con bay, đại bàng mẹ “phấp-phới giỡn ổ mình”, đồng thời vỗ cánh liên tục hầu khuyến khích chim con cất cánh.

(Deuteronomy 32:9, 11, 12) To teach her young to fly, the mother eagle ‘stirs up her nest,’ fluttering and flapping her wings to urge her young ones to take off.

jw2019

Và khi con chim bay xa, nó giống như một con đại bàng trên bầu trời.

And when the bird away does fly, It’s like an eagle in the sky.

OpenSubtitles2018.v3

Muốn hiểu làm sao đạt được điều này, điều tốt là chúng ta biết chút ít về chim đại bàng, con chim này thường được dùng theo nghĩa bóng trong Kinh-thánh.

To understand how this is possible, it is helpful to know something about the eagle, which is frequently used figuratively in the Scriptures.

jw2019

Họ điều khiển các hệ thống và các chiếc máy bay phản lực, nhưng vào một lúc nào đó, họ đã đánh mất niềm vui lái máy bay “đến một nơi mà không có một con chim chiền chiện hay một con chim đại bàng nào bay đến cả”15 Họ đã mất đi cảm giác kinh ngạc trước cảnh bình minh rực rỡ, trước vẻ đẹp của các tạo vật của Thượng Đế khi họ bay ngang qua các đại dương và lục địa.

They had mastered the systems and the handling of the jets, but somewhere along the way they had lost the joy of flying “where never lark, or even eagle flew.” 16 They had lost their sense of awe at a glowing sunrise, at the beauties of God’s creations as they crossed oceans and continents.

LDS

Họ điều khiển các hệ thống và các chiếc máy bay phản lực, nhưng vào một lúc nào đó, họ đã đánh mất niềm vui lái máy bay “đến một nơi mà không có một con chim chiền chiện hay một con chim đại bàng nào bay đến cả”16 Họ đã mất đi cảm giác kinh ngạc trước cảnh bình minh rực rỡ, trước vẻ đẹp của các tạo vật của Thượng Đế khi họ bay ngang qua các đại dương và lục địa.

They had mastered the systems and the handling of the jets, but somewhere along the way they had lost the joy of flying “where never lark, or even eagle flew.” 16 They had lost their sense of awe at a glowing sunrise, at the beauties of God’s creations as they crossed oceans and continents.

LDS

Trong video tiếp theo này, như bạn thấy con chim này, một con đại bàng, phối hợp duyên dáng đôi cánh, mắt và chân để tóm lấy con mồi ra khỏi mặt nước, robot của chúng tôi cũng có thể đi câu.

And in this next video, just like you see this bird, an eagle, gracefully coordinating its wings, its eyes and feet to grab prey out of the water, our robot can go fishing, too.

ted2019

Em biết ai có thể bảo vệ chúng ta giống như chim mẹ bảo vệ chim con không?— Trong Kinh Thánh, Đức Giê-hô-va được ví như con chim gọi là đại bàng, luôn bảo vệ con nhỏ của mình.—Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:11, 12, NTT.

Do you know who can protect us as a mother bird does her babies?— In the Bible, Jehovah is compared to a bird called an eagle, which helps its little ones. —Deuteronomy 32:11, 12.

jw2019

Cũng có rất nhiều chim trời, từ những con đại bàng dũng mãnh, bay cao vút, cho tới vô số loài chim sặc sỡ, với tiếng hót, tạo nên những giai điệu thánh thót chan hòa không gian.

jw2019

Hai trăm năm sau khi lời tiên tri này được viết xuống thì quân đội của Si-ru, mang cờ hiệu chim đại bàng, lao vào thành Ba-by-lôn giống như chim đại bàng bổ nhào xuống con mồi.

(Isaiah 45:1; 46:11) Two hundred years after this prophecy was penned, Cyrus’ troops, who had eagles on their battle standards, swooped down on the city of Babylon like an eagle pouncing on its prey.

jw2019

Người tín đồ này dùng một sự so sánh bóng bẩy của nhà tiên tri Ê-sai, so sánh sức mạnh thiêng liêng của mình với sức lực của con chim ưng hay chim đại bàng bay càng lúc càng cao trên bầu trời.

(Psalm 57:1) This Christian drew on a simile used by the prophet Isaiah, comparing his spiritual strength with that of an eagle that soars higher and higher in the sky.

jw2019

(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5, 6) Suốt 40 năm trong đồng vắng, Đức Giê-hô-va bồng ẵm họ an toàn như chim đại bàng cõng con; Ngài ban cho họ thức ăn dư dật.

(Exodus 19:5, 6) Throughout the 40 years in the wilderness, Jehovah carried them safely, as an eagle carries its fledglings, and blessed them with abundant provisions.

jw2019

Có khi chim đại bàng mẹ thậm chí ấp ủ con trong cánh của mình để che chở chúng khỏi gió lạnh.

At times, a mother eagle may even wrap her wings around her offspring to protect them from cold winds.

jw2019

14 Một số chim đại bàng đã bị chết chìm vì không buông con mồi nặng quá sức của nó.

14 Certain eagles are reported to have drowned when they did not release from their talons a fish that was too heavy to carry off.

jw2019

Síp cũng có hơn 380 loài chim được xác định vì nằm trên tuyến đường di cư giữa châu Phi và châu Âu và Tây Á bao gồm Cắt Eleonora (Falco eleonorae), chim hồng hạc và con Đại bàng đầu nâu (Aquila heliaca).

Cyprus also has over 380 identified species of bird due to being on migration routes between Africa to Europe and western Asia including Eleonora’s falcon (Falco eleonorae), flamingo and the imperial eagle (Aquila heliaca).

WikiMatrix

Vì tổ chim đại bàng thường được xây ở vách đá hay ở trên những cây cao, nên chim con bị phơi bày trước khí tượng (Gióp 39:30, 31).

As their nests are usually built on cliffs or in tall trees, the young birds are exposed to the elements.

jw2019

(Vỗ tay) Chúng tôi lấy tên gọi là “Dove”, bởi vì tên của vệ tinh thường lấy tên dựa trên các loài chim, nhưng là chim săn mồi bình thường: như Đại bàng, Diều hâu, loại lao xuống giết con mồi, tôi cũng không biết nữa Chim cắt, đại loại như vậy.

(Applause) We call this satellite “Dove,” and we call it “Dove” because satellites are typically named after birds, but normally birds of prey: like Eagle, Hawk, Swoop, Kill, I don’t know, Kestrel, these sort of things.

ted2019

(Phục-truyền Luật-lệ Ký 32:11, 12; Thi-thiên 91:4) Chim đại bàng đôi khi xòe cánh ra hàng giờ để che chở con.

jw2019

In 3D đã được sử dụng để sản xuất mỏ giả cho đại bàng, một con ngỗng Brazil tên là Victoria, và một chim tucăng Costa Rica gọi là Grecia.

3D printing has been used to produce prosthetic beaks for eagles, a Brazilian goose named Victoria, and a Costa Rican toucan called Grecia.

WikiMatrix

Ở Kazakhstan và Mông Cổ, những con sói thường được săn bắt với đại bàng và chim ưng, mặc dù thực hành này đang giảm, vì chim ưng có kinh nghiệm săn sói đang trở nên ít về số lượng.

In Kazakhstan and Mongolia, wolves are traditionally hunted with eagles and falcons, though this practise is declining, as experienced falconers are becoming few in number.

WikiMatrix

Cá hương là một nguồn thực phẩm quan trọng đối với con người và động vật hoang dã bao gồm cả loài gấu nâu, chim săn mồi như đại bàng, và các động vật khác.

Trout are an important food source for humans and wildlife, including brown bears, birds of prey such as eagles, and other animals.

WikiMatrix

Trong sách All the Birds of the Bible (Tất cả loài chim trong Kinh-thánh), Alice Parmelee kể rằng “có lần con đại bàng thấy một con cá chết nổi lềnh bềnh trên mặt hồ cách đó năm cây số rồi nó sà xuống đúng ngay vị trí.

(Job 39:27, 29) Alice Parmelee, in her book All the Birds of the Bible, reports that “an eagle once spotted a dead fish floating in a lake three miles [5 km] away and made a diagonal dive to the exact place.

jw2019

Như phụng-hoàng [“chim đại bàng”, NW ] phấp-phới dởn ổ mình, bay chung-quanh con nhỏ mình, sè cánh ra xớt nó, và cõng nó trên chéo cánh mình thể nào, thì một mình Đức Giê-hô-va đã dẫn-dắc người thể ấy”.

jw2019

Chim Bồ Câu Trong Tiếng Tiếng Anh

5:12—“Mắt người như chim bồ câu gần suối nước, tắm sạch trong sữa” có nghĩa gì?

5:12 —What is the thought behind the expression “his eyes are like doves by the channels of water, which are bathing themselves in milk”?

jw2019

HÃY xem con chim bồ câu bay xuống phía trên đầu người đàn ông này.

SEE the dove coming down on the man’s head.

jw2019

Và các bạn có thể thấy, đây là một con chim bồ câu đuôi quạt.

And you can see, this is a little fantail bird.

QED

Thịt chim bồ câu rất được ưa thích còn phân thì làm phân bón.

The meat of the birds was much appreciated, and their dung was used for manure.

jw2019

Ngoại trừ việc có phân chim bồ câu trên mũi cậu.

Except you got pigeon doo-doo on your nose.

OpenSubtitles2018.v3

Có chim bồ câu nhìn nó mới ngầu.

‘Cause doves make you look like a badass, that’s why.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chỉ là những chú chim bồ câu trong đô thị.

These are just your average urban pigeon.

QED

Nó chỉ giống chim bồ câu thôi.

It only looks like one.

jw2019

Mặt khác, nhóm từ “chim bồ–câu ta” chỉ sự ưu ái (Nhã-ca 5:2).

On the other hand, “my dove” was a term of endearment.

jw2019

Vì vậy, cho thấy một chim bồ câu tuyết trooping với quạ

So shows a snowy dove trooping with crows

QED

Tớ biết cậu ko phải là 1 con chim bồ câu.

I know you’re not a pigeon.

OpenSubtitles2018.v3

Đoàn tàu trông giống như chim bồ câu từ chân trời

The fleet of ships looks like doves on the horizon

jw2019

Con vật biểu tượng và người truyền thông điệp của ông là chim bồ câu.

His symbolic animal and messenger is the dove.

WikiMatrix

“Khôn-khéo như rắn và đơn-sơ như chim bồ–câu”

“Cautious as Serpents and yet Innocent as Doves”

jw2019

Cảnh sát Nam Phi đã phát giác một hoạt động chuyển kim cương lậu bằng chim bồ câu.

“One more quaint bit of Canadiana will expire in a few weeks when police [in Newfoundland] begin to pack pistols for the very first time,” reports The Toronto Star.

jw2019

Ta đã thấy Thánh-Linh từ trời giáng xuống như chim bồ–câu, đậu trên mình Ngài.

I viewed the spirit coming down as a dove out of heaven, and it remained upon him.

jw2019

Vào lúc chiều tối, như một đám mây, cả bầy chim bồ câu lũ lượt bay về chuồng.

Returning en masse in the evening, a veritable cloud of birds descends on the dovecote.

jw2019

Chim bồ câu ngủ khi roosts của họ – không có rung động từ họ.

The pigeons are all asleep upon their roosts — no flutter from them.

QED

Và chim bồ câu nữa.

And pigeons.

OpenSubtitles2018.v3

Chim bồ câu đầu tiên bị bỏ đói.

The resulting loss of cattle caused famine.

WikiMatrix

Nhưng đó không phải là chim bồ câu thật đâu.

But it is not a real dove.

jw2019

Chim bồ câu?

Pigeons?

OpenSubtitles2018.v3

Khi dân chúng biết được anh còn không giết nổi chim bồ câu…

When people find out I can’t slay a pigeon…

OpenSubtitles2018.v3

Sansa, tới đây, con chim bồ câu bé nhỏ.

Sansa, come here, little dove.

OpenSubtitles2018.v3

Chim Yến Trong Tiếng Tiếng Anh

Nếu giết một kẻ làm mồi, chúng sẽ bỏ một con chim yến vào xác anh ta.

If they kill a stool pigeon, they leave a canary on the body.

OpenSubtitles2018.v3

Trong một trường hợp khác, một người chồng không tin đạo rất mê chim yến.

In another case, an unbelieving husband was fascinated by canaries.

jw2019

Và họ treo một con chim yến trong xe để đảm bảo rằng người Đức không sử dụng khí độc.

And they had a canary hung inside the thing to make sure the Germans weren’t going to use gas.

ted2019

Trong khi chim yến Úc vẫn là một giống hiếm, ngày nay nó lan rộng hơn nhiều với các loài chim đang được lai tạo trên khắp Australia và ở Mỹ.

Whilst the Australian plainhead remains a rare breed, it is now far more widespread with birds being bred throughout Australia and in the US.

WikiMatrix

Chính Đấng Tạo Hóa nói: “Chim hạc giữa khoảng-không tự biết các mùa đã định cho nó; chim cu, chim yến, chim nhạn giữ kỳ dời chỗ ở”.—Giê-rê-mi 8:7.

In fact, the Creator himself said: “The stork in the sky knows its seasons; the turtledove and the swift and the thrush keep to the time of their return.” —Jeremiah 8:7.

jw2019

Ngoài dơi có ít nhất hai loài chim, là chim yến ở Châu Á và Châu Úc và chim dầu ở vùng nhiệt đới Châu Mỹ, cũng dùng khả năng định vị bằng tiếng vang.

Besides bats, at least two kinds of birds —swiftlets of Asia and Australia and oilbirds of tropical America— also employ echolocation.

jw2019

Những con chim hồng yến lần đầu tiên được nuôi trong những năm 1920, nó là loài chim hoàng yến duy nhất có một phần của màu đỏ như một phần của bộ lông của nó.

First bred in the 1920s, it is the only colour canary that has an element of red as part of its plumage.

WikiMatrix

Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.

To a canary, a cat is a monster.

OpenSubtitles2018.v3

Mong manh như là chim hoàng yến trong mỏ than vậy.

It’s like the canary in the coalmine.

QED

Trừ tôi và con chim hoàng yến, thì không ai biết.

Apart from me and the canary, no-one.

OpenSubtitles2018.v3

Cổ không hẳn là một vị thánh, cô Julie Roussel của anh với con chim hoàng yến.

She wasn’t exactly a plaster saint… your Julie Roussel with her canary.

OpenSubtitles2018.v3

Đến năm 1991, số lượng chim hoàng yến ở Úc đã giảm xuống còn khoảng 460 con.

By 1991, the number of Australian plainhead canaries in Australia had dropped to around 460 birds.

WikiMatrix

Chim bạch yến hay được dùng để nhận biết hoá chất trong hầm mỏ.

Canaries used to be used as kind of biosensors in mines.

ted2019

Trong các mỏ than, loài chim hoàng yến này khá thân thiết với các thợ mỏ.

In coal mines, this canary was supposed to be close to the miners.

ted2019

Qua thử nghiệm, chúng tôi nhận thấy trong giao tiếp xã hội, con người như chim bạch yến.

In doing this, what we’ve discovered is that humans are literal canaries in social exchanges.

QED

Băng là loài chim hoàng yến trong mỏ than thế giới.

Ice is the canary in the global coal mine.

ted2019

Vì vậy, chim hoàng yến này là một báo động sống, và rất hiệu quả.

So this canary was a living alarm, and a very efficient one.

ted2019

Monson, “Chim Hoàng Yến với Đốm Xám trên Đôi Cánh,” Liahona, tháng Sáu năm 2010, 4.

Monson, “Canaries with Gray on Their Wings,” Liahona, June 2010, 4.

LDS

Ta đã mua cho con chim Hoàng Yến ( Canary ) khi con mười tuổi.

I bought you that Canary when you were ten.

OpenSubtitles2018.v3

Mỗi mỏ than phải có hai con chim hoàng yến.

Each mine was required to keep two canaries.

jw2019

1, 2. (a) Trước đây, tại sao người ta đặt chim hoàng yến trong những hầm mỏ ở nước Anh?

1, 2. (a) In the past, why were canaries put in British mines?

jw2019

Bạn đang đọc nội dung bài viết Con Vẹt Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Lamdeppanasonic.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!